Có 1 kết quả:

招商 zhāo shāng ㄓㄠ ㄕㄤ

1/1

zhāo shāng ㄓㄠ ㄕㄤ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to seek investment or funding
(2) investment promotion

Bình luận 0